Ý nghĩa của từ tự ti là gì:
tự ti nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ tự ti. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tự ti mình

1

97 Thumbs up   16 Thumbs down

tự ti


Tự ti là thiếu tự tin,tự đánh giá thấp mình,nghĩ rằng mình kém hơn mọi người.
Nguyễn Anh Tuấn - 00:00:00 UTC 24 tháng 11, 2013

2

47 Thumbs up   23 Thumbs down

tự ti


tự đánh giá mình thấp nên tỏ ra thiếu tự tin tự ti về khả năng của mình tính hay tự ti Đồng nghĩa: mặc cảm
Nguồn: tratu.soha.vn

3

36 Thumbs up   22 Thumbs down

tự ti


Tự cho mình là hèn kém hơn người: Thái độ tự ti.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

33 Thumbs up   19 Thumbs down

tự ti


Thiếu tự tin, đánh giá thấp về mình
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 26 tháng 1, 2014

5

26 Thumbs up   13 Thumbs down

tự ti


Tự ti là sự mặc cảm của một người nào đó và họ cho rằng là mình thua kém người khác . Thiếu tự tin.
trường - 00:00:00 UTC 14 tháng 12, 2014

6

14 Thumbs up   12 Thumbs down

tự ti


Luôn hạ thấp mình, không tin tưởng vào chính bản thân mình.
Thái Tú - 00:00:00 UTC 13 tháng 1, 2016

7

14 Thumbs up   23 Thumbs down

tự ti


Tự cho mình là hèn kém hơn người. | : ''Thái độ '''tự ti'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

12 Thumbs up   25 Thumbs down

tự ti


Tự cho mình là hèn kém hơn người: Thái độ tự ti.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự ti". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự ti": . thị tì ti ti ti tỉ tì tì tí ti tí tị tự ti. Những từ c [..]
Nguồn: vdict.com





<< gian ngoan gian nguy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa